Biểu đồ các loại hình làng nghề trên
STT | Tên tỉnh | Sản xuất vật liệu xây dựng | Tái chế chất thải | Thủ công mỹ nghệ | Chăn nuôi, giết mổ gia súc | Sản xuất muối | Dệt nhuộm, thuộc da | Gia công cơ kim khí | Nông lâm thủy sản | Phục vụ SXNN Nông thôn | SX Đồ gỗ, mây tre đan... | SX&KD Sinh vật cảnh | Loại hình khác | Số Lượng làng nghề |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng trên toàn quốc |